Nội Dung
Phí CFS là gì? Quy trình khai thác hàng xuất tại kho CFS
Phí CFS là gì ?
Phí CFS là khoản phí được thu từ chủ hàng (người gửi hoặc người nhận hàng) khi hàng hóa được lưu kho và khai thác tại Container Freight Station (CFS) – kho bãi dành cho hàng lẻ xuất nhập khẩu. Phí CFS bao gồm các chi phí sau:
Chi phí lưu kho: Bao gồm chi phí sử dụng diện tích kho bãi, bảo quản hàng hóa, an ninh,…
Chi phí khai thác: Bao gồm chi phí xếp dỡ, bốc xếp, đóng gói, dán nhãn, thủ tục hải quan,…
Mức phí CFS do CFS quy định, nhưng thường được hãng tàu chi hộ và sau đó thu lại từ chủ hàng.
Mức phí CFS có thể dao động tùy theo kích thước cont, loại hàng hóa, CFS và thời điểm lưu kho.
Ví dụ:
- Tại TP. Hồ Chí Minh, mức phí CFS cho container 20 feet (TEU) thường dao động từ 15 – 20 USD/ngày.
- Tại Hải Phòng, mức phí CFS cho container 40 feet (FEU) thường dao động từ 25 – 30 USD/ngày.
Quy trình xuất hàng tại kho CFS (Container Freight Station)
Quy trình xuất hàng tại kho CFS thường bao gồm các bước sau:
1. Tiếp nhận lệnh xuất hàng:
- Chủ hàng hoặc đại lý vận tải gửi lệnh xuất hàng cho kho CFS, bao gồm thông tin về lô hàng như số container, loại hàng hóa, tên tàu, hãng tàu, cảng đến,…
- Kho CFS kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của thông tin trong lệnh xuất hàng.
2. Chuẩn bị hàng hóa:
- Chủ hàng hoặc đại lý vận tải vận chuyển hàng hóa đến kho CFS.
- Nhân viên kho CFS kiểm tra tình trạng container và hàng hóa, đảm bảo rằng hàng hóa được đóng gói đúng cách và không bị hư hỏng.
- Nếu cần thiết, kho CFS có thể hỗ trợ chủ hàng đóng gói, dán nhãn và làm thủ tục hải quan cho hàng hóa.
3. Xếp hàng lên container:
- Nhân viên kho CFS sử dụng xe nâng để xếp hàng hóa lên container.
- Hàng hóa được xếp xếp gọn gàng và an toàn để đảm bảo không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Cân và kiểm tra container:
- Container được cân để xác định trọng lượng hàng hóa.
- Nhân viên kho CFS kiểm tra lại tình trạng container và niêm phong container.
5. Gửi thông tin cho hãng tàu:
- Kho CFS gửi thông tin về lô hàng cho hãng tàu, bao gồm số container, trọng lượng hàng hóa, bill of lading (BL),…
- Hãng tàu sẽ cập nhật thông tin lô hàng vào hệ thống và issued shipping note (SN).
6. Xuất container khỏi kho CFS:
- Kho CFS phối hợp với hãng xe để vận chuyển container đến cảng.
- Tại cảng, container được xếp lên tàu và vận chuyển đến cảng đến.
Phân biệt phí CFS và phí THC
Phí CFS (Container Freight Station) và phí THC (Terminal Handling Charge) đều là những khoản phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, tuy nhiên hai loại phí này có những điểm khác biệt sau:
Định nghĩa:
- Phí CFS: Là phí dịch vụ tại kho CFS bao gồm các hoạt động như lưu kho, khai thác, đóng gói, dán nhãn, thủ tục hải quan,… cho hàng hóa lẻ (LCL).
- Phí THC: Là phí xếp dỡ container tại cảng biển, do hãng tàu hoặc đại lý vận tải thu hộ từ chủ hàng. Phí THC được áp dụng cho cả hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL).
Bên thu phí:
- Phí CFS: Do kho CFS thu từ chủ hàng hoặc đại lý vận tải.
- Phí THC: Do hãng tàu hoặc đại lý vận tải thu từ chủ hàng.
Mục đích thu phí:
- Phí CFS: Bù đắp chi phí cho các hoạt động dịch vụ tại kho CFS.
- Phí THC: Bù đắp chi phí cho các hoạt động xếp dỡ container tại cảng biển.
Đối tượng áp dụng:
- Phí CFS: Chỉ áp dụng cho hàng lẻ (LCL).
- Phí THC: Áp dụng cho cả hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL).
Cách tính phí:
- Phí CFS: Thường được tính theo mét khối (CBM) hoặc theo đơn vị container (TEU).
- Phí THC: Thường được tính theo đơn vị container (TEU).
Ví dụ:
- Hàng lẻ (LCL): Chủ hàng cần thanh toán cả phí CFS và phí THC.
- Hàng nguyên container (FCL): Chủ hàng chỉ cần thanh toán phí THC.
Xem thêm bài viết: