Nội Dung
DDC là phí gì? Toàn bộ thông tin chi tiết về phí DDC
DDC là phí gì?
DDC là phí gì? Nó là viết tắt của “Destination Delivery Charge” (Phí giao hàng đến điểm đích). Đây là một loại phí phụ được áp dụng trong ngành vận tải biển và xuất nhập khẩu.
DDC là một khoản phí mà bên vận chuyển (hãng tàu hoặc công ty vận tải biển) tính cho việc giao hàng từ cảng đến điểm đích cuối cùng, chẳng hạn như cảng đích hoặc kho lưu trữ.
Phí này bao gồm các chi phí liên quan đến việc xử lý, vận chuyển và giao hàng hàng hóa từ cảng đến điểm đích, bao gồm cả việc dùng các thiết bị nâng hạ và lao động cần thiết để di chuyển hàng hóa.
DDC có thể thay đổi tùy theo hãng vận chuyển, tuyến đường, cảng đích và các yếu tố khác.
Thông thường, nó được tính dựa trên cân nặng hoặc kích thước của hàng hóa và được áp dụng cho mỗi container hoặc khối lượng hàng.
Việc tính toán và thu phí DDC thường được quản lý và thông báo trong các điều khoản và điều kiện của hãng vận chuyển hoặc trong hợp đồng vận chuyển.
Ai quy định phí DDC? Bên nào cần trả phụ phí ngoài DDC cho bên nào?
Trong hầu hết các trường hợp, phí DDC thường phải được trả bởi bên nhận hàng hoặc bên gửi hàng.
Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào các điều khoản và điều kiện được thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng vận chuyển.
Trong một số trường hợp, bên gửi hàng có thể chịu trách nhiệm trả phí DDC, trong khi trong những trường hợp khác, bên nhận hàng có trách nhiệm trả phí này.
Quy định cụ thể về việc ai trả phụ phí ngoài DDC cho bên nào được thể hiện trong hợp đồng vận chuyển hoặc thông qua các thỏa thuận giữa các bên liên quan.
Do đó, quy định này có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như loại hàng hóa, tuyến đường vận chuyển và điều khoản hợp đồng cụ thể.
Ngoài DDC còn có các loại phụ phí khác
- Phí cước vận chuyển (Freight Charges):
Đây là phí chính được tính dựa trên trọng lượng hoặc kích thước của hàng hóa và khoảng cách vận chuyển.
Phí cước vận chuyển được tính dựa trên một số yếu tố như loại hàng hóa, tuyến đường, hãng tàu và thời gian vận chuyển.
- Phí Bunker Adjustment Factor (BAF)
Phụ phí điều chỉnh giá nhiên liệu để bù đắp cho biến động giá nhiên liệu.
BAF được tính dựa trên các chỉ số giá nhiên liệu như IFO (Intermediate Fuel Oil) hoặc VLSFO (Very Low Sulfur Fuel Oil).
- Phí Currency Adjustment Factor (CAF)
Phụ phí điều chỉnh giá do biến động tỷ giá hối đoái.
CAF được áp dụng để điều chỉnh giá cước vận chuyển khi tỷ giá hối đoái thay đổi.
- Phí Terminal Handling Charges (THC)
Phí xử lý hàng hóa tại cảng, bao gồm các hoạt động bốc xếp, xếp dỡ và lưu giữ hàng tại cảng.
THC thường được tính dựa trên trọng lượng hoặc kích thước của hàng hóa.
- Phí Documentation Fee (Doc Fee)
Phí liên quan đến việc xử lý giấy tờ và công chứng liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
- Phí Security Fee (SEC)
Phụ phí bảo mật để đảm bảo an ninh hàng hóa và tàu thuyền trong quá trình vận chuyển.
- Phí Equipment Imbalance Surcharge (EIS)
Phụ phí bù đắp cho sự mất cân đối về thiết bị vận chuyển, chẳng hạn như container, giữa các cảng và tuyến đường.
- Phí Congestion Surcharge
Phụ phí áp dụng khi có tình trạng ùn tắc giao thông tại cảng hoặc khu vực vận chuyển.
- Phí Detention and Demurrage Charges
Phí trễ chuyến (detention) và phí chậm trễ (demurrage) áp dụng khi hàng hóa hoặc container được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng hoặc kho lưu trữ, gây mất thời gian và gây ra chi phí cho bên vận chuyển.
- Phí Origin/Destination Handling Charges
Phí xử lý hàng hóa tại điểm xuất phát hoặc điểm đích cuối cùng, bao gồm các hoạt động xếp dỡ, bốc xếp và vận chuyển nội địa.
Xem thêm các bài viết khác:
LCL là gì? Phân biệt hàng LCL và Hàng FCL
Gửi hàng nội thất đi Mỹ bằng đường biển