Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu biển ?

Bạn còn hạn chế về việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu trong xuất nhập khẩu vận tải biển? Bạn lo lắng khi chưa có đầy đủ công cụ hỗ trợ cho công việc? Hãy tìm hiểu cùng Sea Transport.

Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu biển ?

Tại sao cần có thuật ngữ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu

Trong thời đại giao thương hội nhập, xuất nhập khẩu là một ngành vô cùng trọng điểm ở các quốc gia. Vì thế, việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh và nắm rõ thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu  giúp mở rộng cơ hội và tính thuận tiện khi trao đổi hàng hóa.
  • Doanh nghiệp được đánh giá cao về sự chuyên nghiệp và chuyên môn nghiệp vụ
  • Nắm bắt anh chóng và chính xác thông tin từ khách hàng
  • Giảm thiểu rủi ro sai sót trong các chứng từ và giao dịch
  • Dễ dàng kiểm soát tính chính xác của các đơn hàng xuất nhập khẩu
  • Thủ tục được xử lý nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả

Mục đích tra cứu lịch trình tàu biển và  thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu biển ?

Việc tra cứu lịch trình tàu biển và thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu có một số mục đích chính như sau:

Đặt vé và lựa chọn chuyến đi:

Khi người dùng tra cứu lịch trình tàu biển, họ có thể xem thông tin về các chuyến đi khả dụng và lựa chọn chuyến tàu phù hợp với kế hoạch của mình. Điều này giúp họ có thể đặt vé một cách thuận tiện trước khi chuyến đi bắt đầu.

Thông tin chi tiết về hành trình:

Lịch trình tàu biển cung cấp các thông tin như thời gian khởi hành từ cảng xuất phát, thời gian dự kiến đến các điểm dừng trên đường đi và thời gian dự kiến di chuyển giữa các điểm. Điều này giúp người dùng biết chính xác lịch trình hành trình của mình và chuẩn bị phù hợp cho các hoạt động khác nhau trong suốt chuyến đi.

Tổ chức và quản lý thời gian:

Có thông tin chi tiết về lịch trình tàu biển giúp người dùng tổ chức và quản lý thời gian đi lại một cách hiệu quả hơn. Họ có thể sắp xếp các hoạt động khác nhau xung quanh lịch trình tàu, đặc biệt là trong trường hợp các chuyến đi có tính chất quan trọng hoặc cần phải đi đúng giờ.

Thay đổi lịch trình hoặc hủy vé:

Khi có thay đổi hoặc cần hủy bỏ kế hoạch đi lại, người dùng cần biết lịch trình chi tiết để có thể điều chỉnh hoặc hủy vé một cách thuận tiện và đúng thời hạn. Việc tra cứu trước cũng giúp họ biết rõ về các chính sách hủy vé và điều kiện áp dụng.

Thông tin về các dịch vụ đi kèm:

Lịch trình cung cấp thông tin về các dịch vụ đi kèm. Như ẩm thực, giải trí, cơ sở vật chất trên tàu như phòng ngủ, nhà hàng, khu vui chơi… Điều này giúp hành khách chuẩn bị trước cho các trải nghiệm trên tàu. Và có thể lựa chọn các dịch vụ phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.

Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu

Booking Number (thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu ):

Số đặt chỗ, là số định danh dùng để xác nhận việc đặt chỗ trên tàu biển cho hàng hóa hoặc hành khách.

Place of Receipt (POR)(thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu ):

Địa điểm lấy hàng, nơi mà hàng hóa được nhận và bắt đầu vận chuyển trên tàu.

POL (Port of Loading):

Cảng xuất hàng, nơi mà hàng hóa được đưa lên tàu để bắt đầu chuyến đi.

Vessel:

Tàu biển, phương tiện vận chuyển chính để chở hàng hóa hoặc hành khách.

Cargo Cutoff:

Thời gian cắt hàng, thời điểm cuối cùng mà hàng hóa phải được gửi đến cảng để kịp thời lên tàu.

BL Surrendered Status:

Trạng thái giấy vận đơn đã đăng ký, xác nhận xem liệu hóa đơn đã bàn giao chưa.

Bill of Lading Number (B/L Number):

Số vận đơn, là số định danh duy nhất được gắn với mỗi lô hàng và sẽ được sử dụng để theo dõi và quản lý hàng hóa trên tàu.

Final Destination:

Điểm đến cuối cùng, nơi mà hàng hóa hoặc hành khách sẽ được giao.

POD (Port of Discharge):

Cảng dỡ hàng, nơi mà hàng hóa được giải phóng và dỡ ra khỏi tàu.

ETA at POD (Estimated Time of Arrival at Port of Discharge):

Thời gian dự kiến tàu sẽ đến cảng dỡ hàng.

Thuật ngữ tiếng anh trong xuất nhập khẩu ngoài thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu.

AFR (Japan Advance Filing Rules Surcharges): Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)

Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh container

CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến

CIC (Container Imbalance Charge): Phí phụ trội hàng nhập

DDC (Destination Delivery Charge): Phụ phí giao hàng tại cảng đến

DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng

DEM (Demurrage): Phí lưu container tại bãi

Documentation fee: Phí làm chứng từ (vận đơn)

EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)

Phí D/O (Delivery Order fee): Phí lệnh giao hàng do hãng tàu/forwarder phát hành

Phí DOC (Drop-off charge): Phụ phí hoàn trả container

Giá CIF (Cost, Insurance, Freight): Điều kiện Incoterm “Tiền hàng, bảo hiểm, cước phí). Người bán chịu trách nhiệm mua bảo hiểm và chi phí thuê tàu

Giá CFR (Cost and Freight): Tiền hàng và cước phí

Giá FOB: (Free On Board): Người bán được miễn trách nhiệm khi hàng hóa đã được xếp lên boong tàu. Người mua chịu trách nhiệm phí bảo hiểm, vận chuyển và các rủi ro phát sinh khác.

GRI (General Rate Increase): Phụ phí cước vận chuyển

Handling fee: Phí làm hàng

LO-LO (Lift On-Lift Off): Phí nâng hạ container

Local charges: Phí địa phương

Labor fee: Phí nhân công

PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm

PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng

PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí cước vận chuyển cho hàng vào mùa cao điểm.

Security Surcharges (SSC): Phụ phí an ninh (hàng air)

Surcharges: Phụ phí

Trucking: Phí vận tải nội địa

Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng

WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh

X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

Các cách tra cứu lịch trình tàu biển

Trang web của hãng tàu biển

Hầu hết các hãng tàu biển đều có các trang web chính thức cung cấp thông tin về lịch trình của các chuyến tàu của họ. Bạn có thể truy cập vào phần “Schedule” hoặc “Sailing Schedule” trên trang web của họ. Để tra cứu thông tin chi tiết về ngày khởi hành, ngày đến, các cảng dừng và các chi tiết khác về chuyến đi.

Cổng thông tin vận tải biển (Shipping Portals)

Các cổng thông tin vận tải biển. Như MarineTraffic, Port of Rotterdam, Port of Singapore, Port of Shanghai và nhiều cổng thông tin khác cung cấp dịch vụ tra cứu lịch trình tàu biển. Bạn có thể nhập tên tàu hoặc mã vận chuyển (voyage number) để tìm kiếm thông tin chi tiết về lịch trình của tàu.

Ứng dụng di động

Các hãng tàu biển cũng thường cung cấp ứng dụng di động. Cho phép người dùng tra cứu thông tin lịch trình tàu biển một cách thuận tiện trên điện thoại di động. Bạn có thể tải và cài đặt ứng dụng từ App Store (iOS)/Google Play (Android). Và sử dụng chức năng tra cứu lịch trình.

Hệ thống quản lý vận tải (Transport Management Systems – TMS)

Các doanh nghiệp vận tải và logistics thường sử dụng các hệ thống TMS. Để quản lý và điều hành các hoạt động vận tải. Các hệ thống này cung cấp khả năng tra cứu và quản lý lịch trình tàu biển một cách tự động và hiệu quả.

Dịch vụ tra cứu trực tuyến khác

Ngoài các phương tiện trên, còn có các dịch vụ tra cứu lịch trình tàu biển khác. Như CargoSmart, SeaRates, ContainerTrack, và nhiều dịch vụ khác trên internet. Đây là những nền tảng cung cấp thông tin đầy đủ về lịch trình và các thông tin liên quan đến hoạt động vận tải biển.

xem thêm: Dịch vụ gom hàng lẻ từ cảng Sài Gòn đi Cảng Hải Khẩu tỉnh Hải Nam, Trung Quốc

vận chuyển hàng từ Việt Nam đi Đức

Các ký hiệu trên container cần biết

Gửi đồ nội thất đi Mỹ bằng đường biển giá rẻ

Rate this post