Nội Dung
Hình ảnh Container chính là biểu tượng nổi bật nhất khi nhắc đến lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa. Các mặt hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển đều phải đóng vào container, đưa lên tàu và vận chuyển. Vì vậy, với những người làm nghề xuất nhập khẩu hay logistics đều cần am hiểu các ký hiệu trên container và thông số kỹ thuật của từng loại container.
1.Container là gì?
Container thường được viết tắt là Cont, là một thùng lớn bằng thép, thông thường có hình hộp chữ nhật, ruột rỗng, có cửa mở gồm 2 cánh tại một mặt, có chốt để đóng kín. Vỏ ngoài Container thường phủ một màu xanh dương hoặc màu đỏ. Tuy nhiên vẫn có những màu khác tùy thuộc vào nhà sản xuất, người sử dụng, đặc tính của từng loại container.
Thời điểm trước thế kỷ XVIII các thùng chứa tương tự như Container đã được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa. Nhưng chúng chủ được làm từ các nguyên liệu như gỗ và kích thước không theo một tiêu chuẩn nào. Đến những năm 1930, Malcolm McLean được cho là người đầu tiên phát minh ra container với ý tưởng “Container intermodal” – Thùng chứa hàng có thể sử dụng cho nhiều phương tiện vận tải khác nhau như Tàu hỏa, Xe tải, Tàu thủy, Máy bay,… mà không cần tháo rỡ hàng hóa.
Nhiều năm sau, những chiếc thùng Container đã được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Các nhà sản xuất đã thống nhất kích thước container theo tiêu chuẩn ISO. Tiêu chuẩn này được thay đổi theo từng thời kỳ phù hợp với kích thước và tải trọng của các loại xe vận tải đường bộ.
2.Ký hiệu trên container và ý nghĩa của các ký hiệu
Trên container có rất nhiều loại ký hiệu khác nhau, chúng ta sẽ đi vào từng loại ký hiệu để dễ dàng nhận biết các loại container, nhận biết các thông số, trọng lượng, kích thước container,…
2.1.Ký hiệu phân biệt các loại container
DC – Dry container
DC là viết tắt của Dry container tức là container khô là loại cơ bản nhất, viết tắt là 20’DC hoặc 40’DC. Loại này sử dụng để đóng gói hàng hoá khô, nặng, thể tích nhỏ như: gạo, bột, xi măng, sắt, thép…
HC (High cube)
Chuyên để đóng hàng có kích cỡ và khối lượng lớn. Loại này phù hợp với làm văn phòng, nhà ở container.
RE (Reefer)
Container thiết kế chuyên dành cho kho lạnh, xe đông lạnh. Container lạnh chia làm 2 loại là: nhôm và sắt. Lớp bên trong container được làm bằng inox để chống chịu nhiệt độ lạnh khắc nghiệt. Loại container này có chi phí lưu kho tốn kém.
HR (Hi – cube reefer)
Loại này cũng là dạng container lạnh nhưng cao, dùng để chuyên chở hàng hóa có sức chứa lớn.
OT (Open top)
Đây là loại container mở nóc, có thể đóng hàng và rút hàng qua nóc. Sau đó nóc container sẽ được phủ bạt để che chắn mưa. Loại này chuyên để chở máy móc, thiết bị.
FR (Flat rack)
Là container không vách, không mái, chỉ có sàn, chuyên để vận chuyển các loại hàng hóa nặng. Container loại này có vách hai đầu trước sau, có thể cố định, gập xuống hoặc tháo rời.
Kẹp chì (Seal container)
Seal container là khóa niêm phong container, sử dụng để niêm phong container trước khi xuất hàng để đảm bảo hàng hóa bên trong đủ số lượng, hạn chế ảnh hưởng chất lượng. Trong ký hiệu các loại container, loại kẹp chì này còn bao gồm 1 dãy serial gồm 6 chữ số. Mỗi container niêm phong 1 số chì duy nhất, sau đó sẽ được khai báo hải quan qua các kí hiệu: P/L, B/L, C/O.
2.2.Kí hiệu container theo kích thước
– Chiều dài : Có ba loại độ dài tiêu chuẩn của container là 20 feet ( 6.1m), 40 feet ( 12.2 m), 45 feet ( 13.7m).
– Chiều cao, hiện chủ yếu dùng 2 loại: thường và cao. Loại container thường cao 8 feet 6 inch (8’6”), loại cao có chiều cao 9 feet 6 inch (9’6”).
– Chiều rộng bên ngoài (20’DC, 40’DC, 40’HC) : 8 feet (2,438m)
2.3.Ký hiệu trên vỏ thùng container cơ bản
Trên container có rất nhiều ký hiệu, mã hiệu ở phía trước, sau, bên trong, bên ngoài, trên nóc. Hệ thống nhận biết gồm các thành phần:
*Mã chủ sở hữu (owner code)
*Ký hiệu loại thiết bị (equipment category identifier/product group code)
– U: Container chở hàng (freight container)
– J: Thiết bị có thể tháo rời (detachable freight container-related equipment)
– Z: Đầu kéo (trailer) hoặc mooc (chassis)
*Số sê-ri (serial number/registration number): Ví dụ 001234, 002334
*Chữ số kiểm tra (check digit)
*Mã kích thước (size code): Gồm 2 ký tự là chữ cái hoặc chữ số, trong đó kí tự đầu biểu thị chiều dài container, kí tự thứ hai là chiều cao container.
*Mã loại (Type code): Gồm 2 ký tự, kí tự đầu là loại container như: G – General R-Refrigerate; U – Open top. Ký tự thứ 2 là đặc tính chính của container.
Các ký hiệu khai thác (operational markings)
Các dấu hiệu trong khai thác gồm hai loại: bắt buộc và không bắt buộc
– Dấu hiệu bắt buộc: tải trọng container, cảnh báo nguy hiểm điện; container cao.
Trọng lượng tối đa (maximum gross mass) được ghi trên cửa container, số liệu tương tự như trong Biển chứng nhận an toàn CSC. Một số container cũng thể hiện trọng lượng vỏ (tare weight), trọng tải hữu ích (net weight) hay lượng hàng xếp cho phép (payload).
Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm điện từ đường dây điện phía trên, dùng cho tất cả các container có lắp thang leo.
Dấu hiệu container cao trên 2,6 mét: bắt buộc đối với những container cao trên 8ft 6in (2,6m). Chẳng hạn, hình trên thể hiện container cao 9ft 6in (2,9m)
– Dấu hiệu không bắt buộc: khối lượng hữu ích lớn nhất (max net mass), mã quốc gia (country code)
Khối lượng hữu ích lớn nhất (max net mass) dán trên cửa container, phía dưới dấu hiệu trọng lượng container tối đa.
Mã quốc gia (country code) gồm 2 chữ cái viết tắt thể hiện tên quốc gia sở hữu container. Trong hình dưới đây, US viết tắt của United Stated Hoa Kỳ.
Mong rằng bài viết của xuất nhập khẩu Sea Transport hữu ích với bạn.