Chuỗi cung ứng Mỹ thêm áp lực từ thuế quan và phí cảng sắp tăng
Nội Dung
Chuỗi cung ứng của Mỹ đang đối mặt với thử thách mới. Hai yếu tố chính tạo nên áp lực này. Đó là việc tăng thuế quan đối với hàng nhập khẩu. Yếu tố thứ hai là sự gia tăng của phí cảng. Sự gia tăng này dự kiến sẽ sớm diễn ra. Điều này tạo ra một gánh nặng tài chính. Gánh nặng này đối với các nhà nhập khẩu. Nó cũng ảnh hưởng đến người tiêu dùng cuối cùng. Hai loại chi phí này cộng hưởng. Chúng làm tăng tổng chi phí logistics. Điều này có thể làm chậm lại đà phục hồi. Đà phục hồi kinh tế sau đại dịch. Các doanh nghiệp cần có chiến lược rõ ràng.
Việc tăng thuế quan đối với hàng nhập khẩu. Đây là một động thái chính sách thương mại. Động thái này nhằm bảo vệ sản xuất nội địa. Tuy nhiên, nó lại gây ra nhiều tác động tiêu cực. Chi phí nhập khẩu hàng hóa tăng lên đáng kể. Các nhà bán lẻ phải gánh chịu chi phí này. Hoặc họ sẽ chuyển gánh nặng sang người tiêu dùng. Người tiêu dùng sẽ phải mua hàng với giá cao hơn. Điều này làm giảm sức mua của thị trường. Nó cũng gây ra sự bất ổn. Bất ổn trong các chuỗi cung ứng đã được thiết lập. Các nhà nhập khẩu phải tìm kiếm. Họ phải tìm kiếm nguồn cung ứng thay thế.
Bên cạnh thuế quan, phí cảng cũng là vấn đề. Phí cảng dự kiến sẽ tăng trong thời gian tới. Việc này đến từ nhu cầu đầu tư nâng cấp. Nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng biển. Các cảng cần phải hiện đại hóa. Họ phải hiện đại hóa để xử lý tàu lớn hơn. Việc tăng phí cảng là cần thiết. Nhưng nó lại gây khó khăn cho doanh nghiệp. Phí bốc dỡ, lưu bãi và các dịch vụ khác. Các phí này đều có xu hướng tăng cao. Điều này làm tăng chi phí. Chi phí vận hành tại cửa khẩu. Doanh nghiệp logistics cần tìm cách. Họ cần tối ưu hóa thời gian lưu bãi.
Sự gia tăng đồng thời của hai chi phí. Chi phí thuế quan và phí cảng. Điều này sẽ đẩy lạm phát tăng cao hơn. Doanh nghiệp không thể tự bù đắp hết. Họ phải điều chỉnh giá bán lẻ. Người tiêu dùng sẽ là đối tượng chịu ảnh hưởng. Họ phải chi tiêu nhiều tiền hơn. Chi nhiều tiền hơn cho cùng một mặt hàng. Điều này làm giảm chất lượng sống. Nó cũng gây áp lực lên chính phủ. Chính phủ phải kiểm soát lạm phát. Sự ổn định kinh tế vĩ mô bị đe dọa.
Các nhà nhập khẩu đang đứng trước khó khăn. Họ phải tìm cách xoay sở với chi phí. Chi phí tăng cao từ mọi phía. Họ cần đàm phán lại các hợp đồng. Các hợp đồng với nhà cung cấp nước ngoài. Họ cũng cần tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Tối ưu hóa bằng cách tìm kiếm thị trường khác. Thị trường có thuế suất ưu đãi hơn. Một số công ty có thể chuyển hướng. Họ chuyển hướng sang sản xuất nội địa. Việc này nhằm tránh thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, việc này tốn kém. Nó cần đầu tư lớn và thời gian dài.
Các doanh nghiệp cần chủ động đối phó. Họ cần áp dụng công nghệ logistics mới. Công nghệ giúp tối ưu hóa quy trình. Tối ưu hóa việc quản lý kho bãi. Họ cần tăng cường đàm phán. Đàm phán với các hãng tàu và cảng biển. Điều này nhằm đạt được mức phí tốt nhất. Việc đa dạng hóa nguồn cung là cần thiết. Nó giúp giảm thiểu rủi ro phụ thuộc. Phụ thuộc vào một quốc gia hoặc khu vực. Chính phủ cũng có vai trò quan trọng. Họ cần có chính sách hỗ trợ. Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp.
Sự gia tăng chi phí logistics. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh. Khả năng cạnh tranh của hàng hóa Mỹ. Hàng hóa nhập khẩu sẽ trở nên đắt hơn. Điều này có thể làm giảm nhu cầu. Nhu cầu tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu. Các nước xuất khẩu cũng bị ảnh hưởng. Họ sẽ gặp khó khăn khi bán hàng. Bán hàng vào thị trường Mỹ. Mỹ cần cân bằng lợi ích. Lợi ích bảo hộ và chi phí tiêu dùng.
Chuỗi cung ứng Mỹ đang chịu thêm áp lực. Áp lực từ thuế quan và phí cảng tăng. Điều này tạo ra một thách thức lớn. Thách thức đối với nền kinh tế. Sự gia tăng chi phí sẽ đẩy lạm phát. Lạm phát và giá cả hàng hóa tăng. Các doanh nghiệp cần linh hoạt. Họ cần có chiến lược thích ứng. Việc giải quyết vấn đề này. Nó đòi hỏi sự hợp tác. Hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp.
Xem thêm:
Viconship muốn nâng mục tiêu lợi nhuận năm 2025
Động Cơ Hàng Hải Nhiên Liệu Kép Methanol Mạnh Nhất Thế Giới