Nội Dung
Vận chuyển hàng hóa từ Hồ Chí Minh đi Cảng Qingdao nhanh chóng
Gửi hàng từ HCM đi cảng Qingdao (Thanh Đảo) Trung Quốc là dịch vụ vận chuyển hàng hóa hiệu quả do Sea Transport cung cấp. Chúng tôi tự hào là đối tác cho mọi doanh nghiệp có nhu cầu gửi hàng từ Việt Nam đến Trung Quốc, mang đến trải nghiệm vận chuyển thuận tiện và an toàn.
1. Tìm hiểu về cảng Qingdao và gửi hàng từ HCM đi cảng Qingdao
2. Quy trình gửi hàng từ HCM đi cảng Qingdao
2.1 Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu và báo giá gửi hàng từ HCM đi cảng Qingdao
2.2 Bước 2: Xác nhận đơn hàng và chuẩn bị hồ sơ
2.3 Bước 3: Tiến hành gửi hàng từ HCM đi cảng Qingdao
2.4 Bước 4: Thủ tục khai báo hải quan và thông quan nhập khẩu
2.5 Bước 5: Giao hàng cho khách
3.1 Chi phí đối với hàng lẻ (LCL Shipment)
Delivery Order Fee: Áp dụng cho quá trình phát hành lệnh giao hàng, tùy thuộc vào chính sách của đơn vị vận chuyển.
CFS Charge: Phí này tính theo khối lượng hàng (CBM – M3) khi hàng được bốc xếp tại cảng đến, dựa trên thỏa thuận và trọng lượng thực của hàng.
Destination THC: Phí này tính dựa trên khối lượng hàng (CBM – M3) và áp dụng khi hàng được xếp dỡ tại cảng đến, phụ thuộc vào thỏa thuận và loại hàng hóa.
CIC Fee: Phí này được tính dựa trên khối lượng hàng (CBM – M3) và áp dụng để cân bằng chi phí container, thay đổi tùy thuộc vào loại hàng.
Handling Fee: Áp dụng khi gửi hàng thông qua đại lý vận chuyển, xác định theo chính sách của đại lý.
PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm.
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu.
Storage Charge: Phí lưu kho và khai thác hàng lẻ.
O/F of LCL (Ocean Freight): Cước biển hàng lẻ.
3.2 Chi phí đối với Container (FCL Shipment)
Delivery Order Fee: Áp dụng cho quá trình phát hành lệnh giao hàng.
Destination THC: Phí này được tính dựa trên container và áp dụng khi container được xếp dỡ tại cảng đến.
CIC Fee: Phí này được tính dựa trên container và áp dụng để cân bằng chi phí container.
Cleaning Fee: Phí này được tính dựa trên container và áp dụng để chi phí vệ sinh container.
Handling Fee: Áp dụng khi gửi container thông qua đại lý vận chuyển.
PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm.
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu.
Dem/Det (Phí Lưu Cont Tại Cảng/Phí Lưu Bãi): Phí lưu container tại cảng hoặc bãi.
O/F of FCL (Ocean Freight): Cước biển hàng container.