Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Lịch Trình Tàu Biển

Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Lịch Trình Tàu Biển

Lịch trình tàu biển là gì?

Lịch trình có vai trò gì?

Lịch trình tàu biển gồm những gì?

Hãy cùng tìm hiểu về các thuật ngữ của lịch trình tàu biển dưới bài viết sau:

Tra cứu lịch trình tàu biển
Tra cứu lịch trình tàu biển

Tìm hiểu chung về lịch trình tàu biển

Khái niệm

Là kế hoạch hoặc lịch sử về các hoạt động di chuyển của một chiếc tàu trong suốt một chuyến hành trình từ điểm xuất phát đến điểm đích hoặc các điểm dừng trên đường đi.

Vai trò của lịch trình tàu

Lịch trình tàu biển có vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành hoạt động của tàu

  • Giúp đảm bảo rằng các chuyến đi được thực hiện đúng thời gian và an toàn.
  • Là công cụ hữu ích để thông báo cho các hành khách và đối tác về các dự định và thay đổi trong hành trình của tàu.

Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu biển

Lịch trình tàu biển
Lịch trình tàu biển

Để hiểu rõ hơn về các hoạt động này, ta cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành sau đây:

  1. Lịch trình (Schedule): Kế hoạch chi tiết về thời gian và các điểm dừng của tàu trong suốt hành trình.
  2. Giờ khởi hành (Departure Time): Thời điểm tàu bắt đầu hành trình từ bến cảng.
  3. Giờ đến (Arrival Time): Thời điểm tàu đến nơi đích hoặc các điểm dừng chính trên đường đi.
  4. Cảng dừng chân (Port of Call): Các cảng mà tàu sẽ dừng lại để giao nhận hàng hóa hoặc khách hàng.
  5. Tuyến đường (Route): Đường đi cụ thể mà tàu sẽ đi qua từ điểm xuất phát đến điểm đích.
  6. Lộ trình (Itinerary): Kế hoạch chi tiết về các điểm dừng, hoạt động và thời gian của tàu trong suốt hành trình.
  7. Thời khóa biểu (Timetable): Bảng thời gian chi tiết của các chuyến đi của tàu, bao gồm cả các điểm dừng và thời gian dừng.
  8. Thời gian dự kiến đến (Estimated Time of Arrival – ETA): Thời gian dự kiến mà tàu sẽ đến đích.
  9. Thời gian dự kiến khởi hành (Estimated Time of Departure – ETD): Thời gian dự kiến mà tàu sẽ rời bến cảng.
  10. Tốc độ hành trình (Cruise Speed): Tốc độ trung bình của tàu khi đi trên biển.
  11. Thời gian đổi tàu (Turnaround Time): Thời gian cần thiết để chuẩn bị tàu cho chuyến đi tiếp theo sau khi hoàn thành một chuyến đi.
  12. Bến tàu (Berth): Điểm neo đậu tàu tại cảng.
  13. Thời gian đi qua (Transit Time): Thời gian mà tàu cần để đi qua một đoạn đường cụ thể.
  14. Tần suất phục vụ (Service Frequency): Số lần tàu hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định.
  15. Thời gian nghỉ (Layover): Thời gian tàu dừng lại ở một cảng trước khi tiếp tục hành trình.

Xem thêm>>>

Vận chuyển hàng đi Đức bằng đường biển giá rẻ, nhanh chóng

Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển

 

Rate this post